Aminohippuric acid


Phân loại:

Dược chất

Mô tả:

Tên thuốc gốc (Hoạt chất)

Aminohippuric acid.

Loại thuốc

Thuộc nhóm các thuốc khác chưa được phân loại.

Dạng thuốc và hàm lượng

Dung dịch tiêm 2 g/10 ml (20%).

Dược động học:

Thải trừ

PAH được lọc bởi cầu thận và bài tiết tích cực bởi các ống lượn gần.

Dược lực học:

Aminohippurate (axit p - Aminohippuric, PAH, PAHA) là amid glycine của axit p - aminobenzoic.

Aminohippuric acid được lọc bởi cầu thận và bài tiết tích cực bởi các ống lượn gần. Ở nồng độ trong huyết tương thấp (1,0 - 2,0 mg/ 100 mL), trung bình khoảng 90% Aminohippuric acid được thận đào thải khỏi dòng máu qua thận trong một vòng tuần hoàn.

PAH lý tưởng để đo ERPF vì thuốc có độ thanh thải cao, về cơ bản không độc hại ở nồng độ huyết tương đạt được với liều khuyến cáo, và việc xác định phân tích của nó tương đối đơn giản và chính xác.

PAH cũng được sử dụng để đo khả năng bài tiết hoặc khả năng vận chuyển tối đa của ống thận (TmPAH) bằng cách nâng cao nồng độ trong huyết tương lên mức (40 - 60 mg/ 100 mL) đủ để bão hòa khả năng tiết PAH tối đa của tế bào ống thận. Độ thanh thải inulin thường được đo trong quá trình xác định TmPAH vì tốc độ lọc cầu thận (GFR) phải được xác định trước khi có thể thực hiện các phép tính đo Tm bài tiết.

Cơ chế hoạt động

Aminohippurate được lọc bởi cầu thận và bài tiết vào nước tiểu bởi các ống lượn gần. Bằng cách đo lượng thuốc trong nước tiểu, có thể xác định khả năng chức năng và ước tính lưu lượng huyết tương qua thận có hiệu quả (EPRF).



Chat with Zalo